Có 1 kết quả:

任教 rèn jiào ㄖㄣˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

rèn jiào ㄖㄣˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to teach
(2) to coach
(3) to work as teacher

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0